XE TẢI UD NISSAN 4 CHÂN – BỒN CHỞ XĂNG DẦU 22M3
XUẤT XỨ – UD NISSAN NHẬT BẢN – RÁP THÁI LAN
Xe tải UD 4 chân là sản phẩm của UD TRUCKS, Một thương hiệu xe tải hàng đầu Nhật Bản. Trước đây là NISSAN DIESEL. Tập đoàn VOLVO của Thụy Điển mua lại NISSAN DIESEL vào năm 2007. Năm 2010 đổi tên thành UD TRUCKS.
Năm 2013 UD VOLVO xây dựng nhà máy lắp ráp xe tải tại Thái Lan. Xe tải UD 4 chân hiện tại là nhập nguyên chiếc từ Thái Lan. Nó sở hữu ưu thế động cơ, hệ thống truyền động nhập khẩu của Volvo kết hợp với thế mạnh từ sự tỉ mỉ trong việc sản xuất các chi tiết của người Nhật mang tới một sản phẩm tốt hơn cho khách hàng.
NỘI THẤT MỚI – VÔ LĂNG MỚI – TAPLO MỚI ĐẸP HƠN
VÔ LĂNG 4 CHẤU – MÀN HÌNH TAPLO MÀU
NGOẠI THẤT XE 2022 E5 – KHÔNG KHÁC SO VỚI 2021 E4
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE VÀ BỒN XĂNG DẦU

THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE UD 4 CHÂN 2022 E 5
MODEL |
CGE84R 08MS |
NĂM SẢN XUẤT |
2022 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
11243 /12143 x 2480 x 3169 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
2036/1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1995 + 3605 + 1370 |
KHỐI LƯỢNG | |
Tự trọng (kg) |
9620 |
Tổng tải trọng (kg) |
39400 |
Số chỗ ngồi (người) |
2 |
ĐỘNG CƠ | |
Model |
GH8E 350 EC06 |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
Dung tích xy lanh (cc) |
7698 |
Công suất cực đại (Hp(Kw)/rpm) |
350(243)/2200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
1200/1200 |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô |
Hộp số | Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùiTỷ số truyền của số tiến: 12,11 / 8,08 / 5,96 / 4,42 / 3,36 / 2,41 / 1,77 / 1,32 / 1 Tỷ số truyền của số lùi: 12,66 |
Tỷ số truyền cầu |
4.63 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu-bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | |
Trước/ Sau |
Tang trống khí nén toàn phần |
Phanh tay |
Lốc – kê |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước |
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Sau |
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP |
Bridgestone 295/80R22.5 |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) |
315 |
TRANG BỊ AN TOÀN | |
Phanh |
ABS |
Phanh hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Hệ thống treo trước |
Thanh cân bằng ngang |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | |
Giải trí |
Radio, MP3, cổng AUX |
Máy lạnh |
Có |
Cửa chỉnh điện |
Có |
Cabin |
Có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường |
Đồ nghề theo xe |
Tiêu chuẩn |